Chương trình đào tạo Trung cấp Công Nghệ Ô Tô
Mã MH/MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|
||||
Tổng số |
Trong đó |
|
||||||
Lý thuyết |
TH/TT/TN/ BT/TL |
Thi/Kiểm tra |
|
|||||
I. CÁC MÔN HỌC CHUNG |
12 |
255 |
94 |
148 |
13 |
|||
130101 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
||
130102 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
||
130103 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
||
130104 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
||
130105 |
Tiếng Anh 1 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
130106 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
530101 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
||
II. CÁC MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CHUYÊN MÔN |
56 |
1365 |
384 |
920 |
61 |
|||
II.1. MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CƠ SỞ |
14 |
300 |
105 |
183 |
12 |
|||
210307 |
Điện tử cơ bản trên ô tô |
3 |
45 |
30 |
13 |
2 |
||
210309 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
||
210310 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
210312 |
Nguội - Hàn cơ bản |
2 |
60 |
0 |
58 |
2 |
||
210311 |
Truyền động cơ - thủy - khí |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
210313 |
Auto CAD |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
II.2. MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CHUYÊN MÔN |
42 |
1065 |
279 |
737 |
49 |
|||
210313 |
Nhập môn công nghệ ô tô |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
||
210314 |
Hệ thống điều khiển động cơ |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
||
210314 |
Động cơ cơ bản |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
||
210316 |
Điện động cơ |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
||
210317 |
Động cơ xăng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
210318 |
Động cơ Diesel |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
210319 |
Điện thân xe |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
||
210320 |
Hệ thống phanh |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
||
210321 |
Hệ thống truyền lực ô tô |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
||
210325 |
Hệ thống di chuyển |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
210326 |
Hệ thống lái |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
210330 |
Bảo dưỡng ô tô |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
||
210332 |
Kỹ thuật sơn ô tô |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
210333 |
Điện lạnh ô tô |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
||
210335 |
Thực tập sơn ô tô |
2 |
90 |
0 |
85 |
5 |
||
210337 |
Thực tập bảo dưỡng ô tô |
1 |
45 |
0 |
40 |
5 |
||
210338 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
135 |
0 |
130 |
5 |
||
TỔNG CỘNG |
68 |
1620 |
478 |
1068 |
74 |