CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG NGHỀ CẮT GỌT KIM LOẠI

Chương trình đào tạo Khoa Cơ khí | 12/03/2024 | Người đăng: khoa Cơ-khí

STT

MÃ MH

TÊN MÔN HỌC / MÔ-ĐUN

SỐ TÍN CHỈ

THỜI GIAN HỌC TẬP

TỔNG SỐ

TRONG ĐÓ

LT

TH, TT

THI, KT

I. CÁC MÔN HỌC CHUNG

20

435

157

255

23

1

110101

Giáo dục chính trị

4

75

41

29

5

2

110102

Giáo dục quốc phòng an ninh

3

75

36

35

4

3

110103

Giáo dục thể chất

2

60

5

51

4

4

110104

Pháp luật

2

30

18

10

2

5

110105

Tiếng Anh 1

3

60

21

36

3

6

110106

Tiếng Anh 2

3

60

21

36

3

7

510101

Tin học

3

75

15

58

2

II. CÁC MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CHUYÊN MÔ

82

1755

514

1144

97

II.1. MÔN HOC, MÔ-ĐUN CO SỞ

17

300

181

98

21

8

210101

Vẽ kỹ thuật cơ khí

3

60

30

26

4

9

210103

Bảo vệ môi trường -An toàn lao động

2

30

25

3

2

10

210104

AutoCAD

2

45

15

26

4

11

210105

Vật liệu cơ khí

2

30

28

0

2

12

210106

Cơ kỹ thuật

2

45

15

27

3

13

210107

Dung sai - Đo lường kỹ thuật

3

45

34

8

3

14

210108

Nguyên lý - Chi tiết máy

3

45

34

8

3

II.2. MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CHUYÊN MÔN

58

1455

333

1046

76

15

210201

Nguội cơ bản

2

60

9

48

3

16

210202

Tiện cơ bản

4

105

15

86

4

17

210203

Nguyên lý cắt

3

45

34

8

3

18

210204

Gia công lỗ trên máy tiện

2

60

6

52

2

19

210205

Phay cơ bản

3

75

15

56

4

20

210206

Tiện nâng cao 1

4

105

15

86

4

21

210207

Đồ gá

2

45

21

21

3

22

210208

Điện máy công cụ

2

45

8

29

8

23

210209

Phay nâng cao 1

3

75

15

56

4

24

210210

Thực hành hàn

3

90

12

74

4

25

210211

CAD/CAM cơ bản

3

75

21

51

3

26

210212

Công nghệ chế tạo máy

3

60

30

27

3

27

210213

Phay nâng cao 2

4

105

15

86

4

28

210214

Tiện CNC cơ bản

2

45

15

27

3

29

210215

Phay CNC cơ bản

2

45

15

27

3

30

210216

Tiện nâng cao 2

4

105

15

86

4

31

210217

Máy cắt và máy điều khiển

2

45

18

24

3

32

210218

CAD/CAM nâng cao

3

75

21

51

3

33

210219

Tiện chi tiết gá lắp phức tạp

3

75

15

57

3

34

210220

CNC nâng cao

3

90

12

72

6

35

210221

Thực hành mài

1

30

6

22

2

II.3 THƯC TÂP TÔT NGHỆP

7

315

9

300

6

36

210222

Thực tập tốt nghiệp

7

315

9

300

6

TỔNG CỘNG

102

2190

671

1399

120

 

 

 

Tập tin đính kèm