CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG NGHỀ CẮT GỌT KIM LOẠI
STT |
MÃ MH |
TÊN MÔN HỌC / MÔ-ĐUN |
SỐ TÍN CHỈ |
THỜI GIAN HỌC TẬP |
|||
TỔNG SỐ |
TRONG ĐÓ |
||||||
LT |
TH, TT |
THI, KT |
|||||
I. CÁC MÔN HỌC CHUNG |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
||
1 |
110101 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
2 |
110102 |
Giáo dục quốc phòng an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
3 |
110103 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
4 |
110104 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
5 |
110105 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
6 |
110106 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
7 |
510101 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
II. CÁC MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CHUYÊN MÔ |
82 |
1755 |
514 |
1144 |
97 |
||
II.1. MÔN HOC, MÔ-ĐUN CO SỞ |
17 |
300 |
181 |
98 |
21 |
||
8 |
210101 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
3 |
60 |
30 |
26 |
4 |
9 |
210103 |
Bảo vệ môi trường -An toàn lao động |
2 |
30 |
25 |
3 |
2 |
10 |
210104 |
AutoCAD |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
11 |
210105 |
Vật liệu cơ khí |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
12 |
210106 |
Cơ kỹ thuật |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
13 |
210107 |
Dung sai - Đo lường kỹ thuật |
3 |
45 |
34 |
8 |
3 |
14 |
210108 |
Nguyên lý - Chi tiết máy |
3 |
45 |
34 |
8 |
3 |
II.2. MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CHUYÊN MÔN |
58 |
1455 |
333 |
1046 |
76 |
||
15 |
210201 |
Nguội cơ bản |
2 |
60 |
9 |
48 |
3 |
16 |
210202 |
Tiện cơ bản |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
17 |
210203 |
Nguyên lý cắt |
3 |
45 |
34 |
8 |
3 |
18 |
210204 |
Gia công lỗ trên máy tiện |
2 |
60 |
6 |
52 |
2 |
19 |
210205 |
Phay cơ bản |
3 |
75 |
15 |
56 |
4 |
20 |
210206 |
Tiện nâng cao 1 |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
21 |
210207 |
Đồ gá |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
22 |
210208 |
Điện máy công cụ |
2 |
45 |
8 |
29 |
8 |
23 |
210209 |
Phay nâng cao 1 |
3 |
75 |
15 |
56 |
4 |
24 |
210210 |
Thực hành hàn |
3 |
90 |
12 |
74 |
4 |
25 |
210211 |
CAD/CAM cơ bản |
3 |
75 |
21 |
51 |
3 |
26 |
210212 |
Công nghệ chế tạo máy |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
27 |
210213 |
Phay nâng cao 2 |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
28 |
210214 |
Tiện CNC cơ bản |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
29 |
210215 |
Phay CNC cơ bản |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
30 |
210216 |
Tiện nâng cao 2 |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
31 |
210217 |
Máy cắt và máy điều khiển |
2 |
45 |
18 |
24 |
3 |
32 |
210218 |
CAD/CAM nâng cao |
3 |
75 |
21 |
51 |
3 |
33 |
210219 |
Tiện chi tiết gá lắp phức tạp |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
34 |
210220 |
CNC nâng cao |
3 |
90 |
12 |
72 |
6 |
35 |
210221 |
Thực hành mài |
1 |
30 |
6 |
22 |
2 |
II.3 THƯC TÂP TÔT NGHỆP |
7 |
315 |
9 |
300 |
6 |
||
36 |
210222 |
Thực tập tốt nghiệp |
7 |
315 |
9 |
300 |
6 |
TỔNG CỘNG |
102 |
2190 |
671 |
1399 |
120 |
|
|